Thông qua bài 6 của Giáo trình Msutong cao cấp Quyển 2 với chủ đề “Tôi yêu bóng đá”, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá quan điểm, cảm xúc và đề xuất của người Trung Quốc về thể thao, đặc biệt là bóng đá, cũng như tìm hiểu về những nhân vật tiêu biểu và lịch sử phát triển của bộ môn này trên thế giới.
←Xem lại Bài 5: Msutong Cao cấp Quyển 2
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 2 Tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
🎯 Mục tiêu bài học
🗣️ Chủ đề tiếng Trung về thể thao, sở thích, nhận xét và đề xuất.
📚 Từ vựng tiếng Trung các hoạt động thể thao, đặc biệt là bóng đá (⚽️ tên vị trí, 🏃♂️ hành động thi đấu, 🗯️ từ mô tả…).
👂📖 Luyện nghe – đọc hiểu, qua các đoạn hội thoại, bài khóa và văn bản chuyên đề thể thao để nắm bắt thông tin và lập luận.
🚀 Phần khởi động
1️⃣ 🔊 你喜欢什么运动?
- Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?
- Bạn thích môn thể thao nào?
2️⃣ 🔊 你觉得中国人一般擅长什么运动?
- Nǐ juéde Zhōngguórén yìbān shàncháng shénme yùndòng?
- Bạn cảm thấy người Trung Quốc thường giỏi môn thể thao nào?
3️⃣ 🔊 你爱看足球比赛吗?
- Nǐ ài kàn zúqiú bǐsài ma?
- Bạn có thích xem các trận đấu bóng đá không?
Trả lời:
1️⃣ 🔊 我最喜欢打羽毛球,因为很有趣,也能锻炼身体。
- Wǒ zuì xǐhuān dǎ yǔmáoqiú, yīnwèi hěn yǒuqù, yě néng duànliàn shēntǐ.
- Tôi thích chơi cầu lông nhất vì nó rất thú vị và cũng giúp rèn luyện cơ thể.
2️⃣ 🔊 我觉得中国人一般擅长乒乓球和羽毛球。
- Wǒ juéde Zhōngguórén yìbān shàncháng pīngpāngqiú hé yǔmáoqiú.
- Tôi cảm thấy người Trung Quốc thường giỏi bóng bàn và cầu lông.
3️⃣ 🔊 我不太爱看足球比赛,因为我觉得有点儿无聊。
- Wǒ bù tài ài kàn zúqiú bǐsài, yīnwèi wǒ juéde yǒudiǎnr wúliáo.
- Tôi không quá thích xem bóng đá vì tôi thấy hơi nhàm chán.
📚Từ vựng
听力A
1️⃣ 🔊 此话怎讲 / cǐ huà zěn jiǎng / —— (thử thoại chẩm giảng): điều này nghĩa là sao?
Từ ghép
• 🔊 怎么讲 / zěnme jiǎng / nói thế nào
• 🔊 此话有理 / cǐ huà yǒulǐ / lời này có lý
• 🔊 此话不妥 / cǐ huà bùtuǒ / lời này không ổn
Ví dụ:
🔊 他说“你不适合”,此话怎讲?
- Tā shuō “nǐ bù shìhé”, cǐ huà zěn jiǎng?
- Anh ấy nói “cậu không phù hợp”, điều đó nghĩa là sao?
🔊 此话怎讲,你可以解释一下吗?
- Cǐ huà zěn jiǎng, nǐ kěyǐ jiěshì yíxià ma?
- Cậu nói vậy là sao, có thể giải thích không?
2️⃣ 🔊 勤快 / qínkuai / 形容词 (cần khoái): siêng năng, chịu khó
Từ ghép
• 🔊 勤快干活 / qínkuai gànhuó / làm việc chăm chỉ
• 🔊 勤快的人 / qínkuai de rén / người siêng năng
• 🔊 勤快劳动 / qínkuai láodòng / lao động chăm chỉ
Ví dụ:
🔊 他是个非常勤快的学生。
- Tā shì gè fēicháng qínkuai de xuéshēng.
- Cậu ấy là một học sinh rất siêng năng.
🔊 她每天都勤快地打扫房间。
- Tā měitiān dōu qínkuai de dǎsǎo fángjiān.
- Mỗi ngày cô ấy đều chăm chỉ dọn phòng.
3️⃣ 🔊 赌 / dǔ / 动词 (đổ): đánh cược, cá cược
• 🔊 赌博 / dǔbó / cờ bạc
• 🔊 赌一把 / dǔ yī bǎ / đặt cược một ván
• 🔊 赌命 / dǔ mìng / đánh cược cả tính mạng
Ví dụ:
🔊 他因为赌博输光了积蓄。
- Tā yīnwèi dǔbó shū guāng le jīxù.
- Anh ấy vì cờ bạc mà mất sạch tiền tiết kiệm.
🔊 我不敢赌这个结果。
- Wǒ bù gǎn dǔ zhè ge jiéguǒ.
- Tôi không dám đặt cược vào kết quả này.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 7 Msutong Cao cấp Quyển 2
Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.